Bộ Thương mại Mỹ đã chính thức bắt đầu quá trình rà soát thay đổi hoàn cảnh để công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường. Đại diện của Bộ Công Thương đã đánh giá đây là một động thái tích cực và thiện chí từ phía Mỹ, trong bối cảnh hiện tại đang tạo ra một số thuận lợi cho cả hai bên.
Vào cuối tháng 10 gần đây, Mỹ đã thông báo khởi xướng quá trình rà soát thay đổi hoàn cảnh để xem xét về vấn đề KTTT của Việt Nam. Phóng viên đã có cuộc trao đổi với ông Trịnh Anh Tuấn, Cục trưởng Cục Phòng vệ Thương Mại thuộc Bộ Công Thương để hiểu rõ hơn về quá trình này.
Ông Trịnh Anh Tuấn đã chia sẻ về quy trình của việc Mỹ khởi xướng rà soát, đồng thời nêu rõ về các bước và thời hạn dự kiến. Ông cho biết rằng, sau khi Bộ Công Thương nộp hồ sơ đề nghị vào ngày 8/9/2023, DOC sẽ có 45 ngày để xem xét khởi xướng CCR. Đến ngày 23/10/2023, DOC chính thức bắt đầu quá trình CCR và mọi bên liên quan có 30 ngày để nộp ý kiến bình luận, tiếp theo là 14 ngày để nộp ý kiến phản biện (thời hạn đến 13/12/2023). Dựa vào quy trình, DOC dự kiến sẽ hoàn thành rà soát và đưa ra kết luận cuối cùng vào ngày 26/7/2024, trừ khi có gia hạn.
![]() Ông Trịnh Anh Tuấn, Cục trưởng Cục Phòng vệ thương mại. |
Ông Trịnh Anh Tuấn: Có thể nói rằng, vấn đề KTTT là một trong những điểm quan trọng mà cả hai quốc gia đang chú trọng và đã được đặt vào Tuyên bố chung về nâng cấp quan hệ Việt Nam - Mỹ. Vì vậy, việc Mỹ bắt đầu quá trình rà soát thay đổi hoàn cảnh để xem xét vấn đề KTTT của Việt Nam được coi là một động thái tích cực, thể hiện tinh thần hợp tác và thiện chí từ phía Mỹ.
Tuy nhiên, việc xem xét vấn đề KTTT của Việt Nam phải tuân theo quy định pháp luật của Mỹ. Quá trình này đòi hỏi sự hợp tác từ Chính phủ Việt Nam, các tổ chức, cá nhân, hiệp hội, và doanh nghiệp có liên quan, cũng như phải tuân thủ đúng các thời hạn mà Mỹ đề ra. Bộ Công Thương đang phối hợp chặt chẽ với các bộ, ngành liên quan để tham gia vào quá trình điều tra của Mỹ.
Bối cảnh hiện tại mang lại cho chúng ta một số điều thuận lợi, đặc biệt là sự công nhận từ nhiều quốc gia về nền kinh tế của Việt Nam và sự tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương. Hiện tại, đã có 72 quốc gia công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường, trong đó có Vương quốc Anh, Canada, Úc, Nhật Bản.
Việt Nam cũng đã ký hơn 90 hiệp định thương mại song phương, khoảng 60 hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư. Đến tháng 8/2023, Việt Nam tham gia 16 hiệp định thương mại tự do (FTA) với sự hỗ trợ của khoảng 60 nền kinh tế, trong đó có 15 FTA đã có hiệu lực và 1 FTA mới ký kết. Việt Nam đang thương lượng 3 FTA khác.
Trong số đó, nhiều FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong cả lĩnh vực truyền thống như thương mại hàng hóa và dịch vụ, cũng như các lĩnh vực mới như lao động, môi trường, mua sắm chính phủ, minh bạch, giải quyết tranh chấp đầu tư, và doanh nghiệp nhà nước.
"Nhiệm vụ đang cấp bách"
Ông Trịnh Anh Tuấn: Theo quy định của Mỹ, quá trình công nhận một quốc gia có nền KTTT đòi hỏi sự xem xét cẩn thận về 6 tiêu chí về kinh tế vĩ mô và môi trường kinh doanh của quốc gia đó. Đây bao gồm mức độ chuyển đổi của đồng tiền, vấn đề đàm phán giữa lao động và người sử dụng về tiền lương, mức đầu tư nước ngoài vào các hoạt động kinh tế, sự sở hữu của nhà nước và tư nhân, mức độ kiểm soát của Chính phủ đối với một số nguồn lực và giá cả, và các yếu tố khác.
Từ năm 2008, Việt Nam và Mỹ đã hình thành Nhóm công tác song phương về vấn đề KTTT (Structural Issues Working Group - SIWG) và tổ chức 10 phiên họp kỹ thuật để chia sẻ thông tin theo 6 tiêu chí của Mỹ. Những cuộc họp này giúp Mỹ cập nhật về tiến triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam, tạo cơ sở cho Mỹ đánh giá và xem xét vấn đề KTTT của Việt Nam.
Gần đây, Bộ Công Thương đã hợp tác chặt chẽ với các bộ, ngành, hiệp hội và cộng đồng doanh nghiệp trong và ngoài nước. Chúng tôi đã phân tích và tổng hợp thông tin theo yêu cầu của DOC về sự thay đổi tích cực trong nền kinh tế Việt Nam. Đặc biệt, chú trọng vào mức độ mở cửa của nền kinh tế, chính sách thương mại, chính sách tiền tệ, đầu tư nước ngoài, và tiến triển trong công tác hội nhập, đều nhấn mạnh đến 6 tiêu chí của Mỹ đối với quốc gia có nền KTTT.
Để chuẩn bị cho quá trình rà soát thay đổi hoàn cảnh và chứng minh Việt Nam là quốc gia có nền KTTT, Bộ Công Thương đang xây dựng các lập luận phản hồi, giải thích, làm rõ, hoặc phản bác ý kiến của các bên liên quan đối với vấn đề KTTT của Việt Nam.
Công việc thúc đẩy Mỹ công nhận Việt Nam là quốc gia có nền KTTT đang là nhiệm vụ hết sức cấp bách và cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Để triển khai công việc này một cách hệ thống, đồng bộ và toàn diện, sự hợp tác chặt chẽ giữa các bộ ngành, hiệp hội, doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân liên quan là rất quan trọng.
Ông Trịnh Anh Tuấn: Trong bối cảnh xuất khẩu từ Việt Nam vào Mỹ ngày càng tăng cao (với tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đạt 109,39 tỷ USD năm 2022), việc được công nhận là quốc gia có nền KTTT mang lại nhiều ưu điểm quan trọng cho các ngành sản xuất và xuất khẩu của chúng ta. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh bình đẳng giữa hàng hóa của Việt Nam và hàng hóa xuất khẩu từ các quốc gia khác, vì mức thuế PVTM sẽ phản ánh chính xác thực tế sản xuất tại Việt Nam.
Vấn đề KTTT đặc biệt quan trọng trong các vụ áp dụng biện pháp chống bán phá giá (CBPG): Nếu Việt Nam được công nhận là nền kinh tế thị trường, nguyên tắc tính giá thông thường sẽ được áp dụng, giúp giảm thiểu rủi ro của các doanh nghiệp Việt Nam trước các vụ áp dụng thuế chống bán phá giá. Trong trường hợp CBPG với sản phẩm mật ong, chẳng hạn, biên độ phá giá cao đã khiến Mỹ tính thuế sơ bộ lên đến hơn 410% và cuối cùng lên tới 60%, tạo ra khó khăn lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu từ Việt Nam.
Trong các vụ áp dụng biện pháp chống lẩn tránh thuế CBPG/chống trợ cấp đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam, việc công nhận nền KTTT cũng giúp giảm áp lực thuế. Mỹ thường sử dụng phương pháp dành cho các quốc gia không có nền kinh tế thị trường để tính toán chi phí sản xuất tại Việt Nam, nhằm xác định độ quan trọng của quá trình lắp ráp hoặc hoàn thiện sản phẩm tại Việt Nam. Việc áp dụng thuế suất toàn quốc gây khó khăn cho việc dỡ bỏ lệnh áp thuế, đặc biệt khi quốc gia được xem xét không được công nhận là KTTT.
Ngoài ra, việc không còn thay đổi quốc gia làm giá trị thay thế cho Việt Nam giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc kiểm soát mức thuế CBPG. Mỹ thường sử dụng giá trị thông thường của một số quốc gia khác như Bangladesh, Indonesia, Ấn Độ, Philippines làm giá trị thay thế khi tính toán biên độ bán phá giá cho hàng hóa Việt Nam. Việc không thay đổi quốc gia thay thế giúp giảm thiểu áp lực thuế và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.